BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÀ BHYT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÀ BHYT
STT |
Mã dịch vụ tương đương |
Tên dịch vụ, kỹ thuật
(Theo TT43) |
Tên theo danh mục viện phí
(Theo TT37.02) |
Loại |
Phân tuyến KT |
Phân loại PTTT |
Giá BHYT |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
1 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục |
|
B |
T1 |
1,367,000 |
2 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
|
C |
T1 |
762,000 |
3 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
4 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
5 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
6 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
7 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
8 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
9 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
10 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
|
C |
T1 |
559,000 |
|
TẢI VỀ TẠI ĐÂY